Lợi tức là một thuật ngữ phổ biến trong kinh tế, tài chính và kinh doanh. Nếu tham gia vào hoạt động đầu tư, bạn phải hiểu rõ khái niệm lợi suất, phân biệt các loại lợi suất khác nhau và lợi suất ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh. Hãy cùng đi sâu phân tích và làm rõ lợi tức là gì trong bài viết dưới đây.
Lợi tức là gì?
Lợi tức là khoản lợi nhuận thu được từ việc khai thác tài sản (theo quy định tại Điều 109 Bộ luật Dân sự). Tài sản ở đây là những tài sản hiện có và sẵn có, ví dụ bạn có dịch vụ cho thuê phòng trọ với giá 1 triệu đồng/tháng thì 1 triệu đồng này gọi là thu nhập.
- Đối với người cho vay (còn gọi là nhà đầu tư cổ phần), lợi nhuận là số tiền tăng lên dựa trên vốn ban đầu trong một khoảng thời gian nhất định. Khi nhà đầu tư bỏ ra một số vốn, giá trị tương lai của số vốn đó sẽ lớn hơn giá trị ban đầu hiện tại. Sự khác biệt giữa hai giá trị này được gọi là lợi tức và nhà đầu tư sẽ nhận được nó.
- Để người đi vay (còn gọi là người sử dụng vốn) có thể vay và sử dụng số tiền đó thì người đi vay phải trả cho người cho vay một số tiền nhất định, số tiền này cấu thành thu nhập.
Trong kinh doanh, lợi nhuận là biểu tượng cho kết quả kinh doanh của một công ty. Thu nhập này bao gồm thu nhập từ hoạt động thương mại và thu nhập từ hoạt động khác. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và giá vốn của hàng hóa, dịch vụ bán ra.
Đối với hoạt động tài chính, có thể thấy thu nhập từ cho thuê tài sản, mua bán chứng khoán, ngoại tệ, tiền gửi ngân hàng, lãi góp vốn liên doanh…
Phân biệt các lợi tức phổ biến hiện nay
Trên thị trường kinh doanh hiện nay có 4 loại lợi tức, tùy theo nhu cầu thực tế mà cá nhân, doanh nghiệp lựa chọn loại thu nhập phù hợp với mình.
Lợi nhuận theo chiết khấu ngân hàng
Thông thường, trái phiếu sẽ được định giá trên cơ sở chiết khấu. Điều này có nghĩa là số tiền mà người đi vay nắm giữ sẽ đáo hạn và các nhà đầu tư sẽ mua nó với giá thấp hơn. Sự khác biệt giữa hai số tiền này tạo thành lãi suất chiết khấu của ngân hàng. Sự khác biệt này phải được chuyển đổi thành tỷ lệ phần trăm để tính năng suất.
Chúng ta có công thức sau:
Trong đó:
-
YBD: Lợi nhuận được tính dựa trên chiết khấu ngân hàng
-
D: Giá trị chiết khấu (chênh lệch giữa giá bán và giá mua)
-
F: Mệnh giá (giá bán trái phiếu)
-
t: Số ngày còn lại cho đến khi đáo hạn
Ví dụ: Bạn mua trái phiếu kho bạc có mệnh giá 300.000 đồng, giá mua là 200.000 đồng. Thời gian đáo hạn của trái phiếu là sau 300 ngày. Khi đó lợi nhuận bạn sẽ kiếm được sẽ là: [(300.000 – 200.000)/300.000] x (360/300) = 0,4 = 4%.
Lợi tức trong thời gian nắm giữ
Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ là lợi nhuận được tính toán dựa trên thời gian thực. Vì vậy, chúng ta không cần xác định số ngày cho đến khi đáo hạn dựa trên chiết khấu ngân hàng.
Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ vẫn chưa được chuyển đổi thành lợi nhuận hàng năm và các khoản thanh toán lãi hoặc giải ngân sẽ được giả định là thanh toán khi đáo hạn.
Lợi nhuận trong thời gian nắm giữ sẽ được tính bằng cách lấy phần tăng giá trị sau khi đầu tư, cộng tổng tiền lãi hoặc cổ tức và chia cho giá mua.
Công thức cụ thể:
HYP = (P1 – P0 + D1) / P0 |
Trong đó:
- HYP: lợi nhuận trong thời gian nắm giữ
- P1: Số tiền nhận được khi đáo hạn
- P0: Giá mua khoản đầu tư
- D1: Số tiền lãi nhận được
Ví dụ: A mua 100 triệu đồng cổ phiếu của Công ty X vào năm 2021. Đến năm 2022, Công ty X trả cổ tức cho A là 5 triệu đồng. Năm 2023, A quyết định bán số cổ phiếu này với giá 120 triệu đồng. Như vậy, lợi nhuận trong thời gian nắm giữ mà A nhận được sẽ là: (120 – 100 + 5)/100 = 0,25 = 25%.
Lợi nhuận theo năm hiệu quả
Lợi tức hiệu quả hàng năm là một loại lợi tức tính toán lợi nhuận kiếm được từ các cơ hội đầu tư sẵn có. Phương pháp này được dùng để thay thế phương pháp lãi kép và có độ chính xác cao hơn phương pháp lãi kép (lãi thu được từ lãi).
Công thức tính lợi nhuận thực tế hàng năm:
EAY = (1+HPY) ^ (365/t) – 1 |
Trong đó:
- EAY: Năng suất theo năm hiệu quả
- HPY: tiền lãi nhận được trong quá trình đầu tư
- t: Số ngày còn lại cho đến khi đáo hạn
Ví dụ: Bạn mua 100 triệu đồng cổ phiếu của công ty X với mức cổ tức 6%/năm. Bạn dự định bán những cổ phiếu này trong 300 ngày tới. Do đó, thu nhập thực tế hàng năm mà bạn nhận được là: (1+6%)^(365/300) – 1 = 7,35%.
Ý nghĩa lợi tức đối với doanh nghiệp
Khái niệm lợi tức là gì đã được làm rõ ở trên. Tuy nhiên, vẫn còn những thông tin quan trọng để xác định vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận đối với doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh của mình. Các vai trò cơ bản của thu nhập có thể được liệt kê như sau:
- Lợi nhuận là công cụ để đo lường kết quả thương mại của một công ty sau một năm hoạt động.
- Lợi nhuận thể hiện lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
- Lợi suất đánh giá hiệu quả của các hoạt động tài chính như cổ phiếu, cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi ngân hàng…
- Thu nhập là yếu tố cần và đủ để doanh nghiệp tiếp tục tồn tại và phát triển.
- Lợi nhuận là cơ sở để so sánh với số vốn đầu tư để xác định khả năng sinh lời.
Trên đây là những hiểu biết sâu sắc về lợi tức mà chúng tôi tổng hợp và phân tích. Tôi hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu được lợi tức là gì và ý nghĩa của nó trong hoạt động kinh doanh của bạn.