Thuật ngữ “thanh khoản” thường được nhắc đến trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng. Hãy theo dõi bài viết sau để hiểu thanh khoản là gì và tài sản nào có tính thanh khoản cao nhất.
Thanh khoản là gì?
Thanh khoản trong tiếng Anh là Liquidity, dùng để chỉ mức độ thanh khoản (hoặc tính thanh khoản) của bất kỳ sản phẩm/tài sản nào có thể mua hoặc bán trên thị trường mà không ảnh hưởng lớn đến giá thị trường của nó.
Thanh khoản chỉ đơn giản đề cập đến khả năng một tài sản hoặc sản phẩm được chuyển đổi thành tiền mặt.
Theo đó, tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất vì có thể dùng để “bán” mà giá trị thị trường gần như không thay đổi. Các tài sản khác như bất động sản, máy móc… sẽ có tính thanh khoản thấp hơn do phải mất một thời gian để chuyển đổi các tài sản này thành tiền mặt.
Tính thanh khoản có vai trò gì trong đầu tư?
Vai trò của doanh nghiệp
Đánh giá tính thanh khoản của tài sản rất quan trọng đối với một doanh nghiệp:
- Giúp doanh nghiệp xác định vấn đề tài chính và tìm ra giải pháp phù hợp nhất. Từ đó, đảm bảo các khoản vay được thanh toán đúng hạn, giữ vững niềm tin trong mắt nhà đầu tư, đối tác.
- Giúp đội ngũ lãnh đạo xây dựng kế hoạch quản lý phù hợp nhằm tối ưu hóa nguồn tài chính và tăng tính thanh khoản.
- Nhận diện được tính thanh khoản sẽ giúp linh hoạt dòng tiền, có cơ hội tái đầu tư…
Vai trò của ngân hàng, chủ nợ và nhà đầu tư
Nhận diện rủi ro thanh khoản của doanh nghiệp là cơ sở để nhà đầu tư và người cho vay xem xét, quyết định có nên đầu tư hay cho vay hay không.
Phân loại tài sản theo tính thanh khoản
Các loại tài sản ngắn hạn và ngắn hạn được sắp xếp theo tính thanh khoản từ cao xuống thấp như sau:
1. Tiền mặt
2. Đầu tư ngắn hạn
3. Các khoản phải thu
4. Tiến độ ngắn hạn
5. Hàng tồn kho.
Tiền mặt có tính thanh khoản cao nhất vì nó luôn được sử dụng trực tiếp để thanh toán, lưu thông và lưu trữ.
Hàng tồn kho là tài sản kém thanh khoản nhất vì chúng phải trải qua nhiều công đoạn như phân phối, tiêu thụ, chuyển đổi thành các khoản phải thu và sau đó là một khoảng thời gian trước khi chuyển thành tiền mặt.
Ngoài các loại tài sản trên, chứng khoán còn là một loại tài sản có tính thanh khoản.
Công thức tính thanh khoản
– Tỷ lệ thanh toán hiện hành là khả năng trả nợ tồn đọng và tỷ lệ thanh toán vốn lưu động
Tỷ lệ thanh khoản hiện tại = Tài sản hiện tại/Nợ ngắn hạn.
Nếu hệ số thanh khoản hiện tại nhỏ hơn 1, khả năng trả nợ yếu, doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ phá sản.
Nếu hệ số thanh khoản hiện tại lớn hơn 1 thì doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ tồn đọng cao
– Tỷ lệ thanh khoản nhanh là tỷ lệ doanh nghiệp có thể chi trả mà không phải xử lý hàng tồn kho.
Tỷ lệ thanh khoản nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
Tỷ lệ thanh toán nhanh dưới 0,5 phản ánh doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thanh toán và có tính thanh khoản thấp.
Tỷ lệ thanh khoản nhanh trong khoảng 0,5 – 1 phản ánh doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt và tính thanh khoản cao.
– Tỷ lệ thanh khoản trực tiếp là tỷ lệ chi trả bằng tiền mặt.
Tỷ lệ thanh toán hiện hành = Vốn tiền mặt/Nợ hiện tại.
Vốn tiền mặt bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền đang chuyển, đầu tư chứng khoán ngắn hạn và các khoản đầu tư ngắn hạn khác có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 3 tháng mà không gặp nhiều rủi ro.
Trên đây là một số thông tin giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thanh khoản là gì. Nếu vẫn gặp khó khăn, hãy liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ.